Từ "ngữ cảnh" trong tiếng Việt có nghĩa là bối cảnh hoặc môi trường xung quanh một yếu tố ngôn ngữ nào đó, như từ, câu hay đoạn văn. Ngữ cảnh giúp chúng ta hiểu rõ hơn ý nghĩa của yếu tố đó, bởi vì cùng một từ hoặc câu có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
Định nghĩa đơn giản:
Ngữ cảnh là toàn bộ những câu, từ hoặc thông tin xung quanh một yếu tố ngôn ngữ, giúp làm rõ ý nghĩa của yếu tố đó.
Ví dụ sử dụng:
Trong một đoạn văn nói về tình yêu, nếu có câu: "Anh ấy rất chân thành", ngữ cảnh xung quanh có thể cho biết đây là một mối quan hệ tình cảm sâu sắc, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cảm xúc của nhân vật.
Các biến thể và cách sử dụng khác nhau:
Ngữ cảnh xã hội: Khi nói đến một tình huống xã hội, như trong một bữa tiệc hay một cuộc họp, ngữ cảnh này có thể ảnh hưởng đến cách mà người ta giao tiếp với nhau.
Ngữ cảnh văn hóa: Chẳng hạn, trong văn hóa Việt Nam, việc sử dụng từ ngữ kính trọng có thể khác với văn hóa phương Tây. Điều này cũng tạo ra ngữ cảnh khác nhau cho cùng một câu nói.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Câu: Là một đơn vị ngôn ngữ hoàn chỉnh, có thể được hiểu rõ hơn khi đặt trong ngữ cảnh.
Ý nghĩa: Là thông điệp mà ngôn ngữ truyền đạt, thường được làm rõ nhờ vào ngữ cảnh.
Tóm lại:
Ngữ cảnh là một yếu tố rất quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ.