Characters remaining: 500/500
Translation

ngữ cảnh

Academic
Friendly

Từ "ngữ cảnh" trong tiếng Việt có nghĩa là bối cảnh hoặc môi trường xung quanh một yếu tố ngôn ngữ nào đó, như từ, câu hay đoạn văn. Ngữ cảnh giúp chúng ta hiểu hơn ý nghĩa của yếu tố đó, bởi cùng một từ hoặc câu có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xuất hiện.

Định nghĩa đơn giản:

Ngữ cảnh toàn bộ những câu, từ hoặc thông tin xung quanh một yếu tố ngôn ngữ, giúp làm ý nghĩa của yếu tố đó.

dụ sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • Từ "bằng" trong câu "Tôi học bằng tiếng Anh" có nghĩasử dụng. Nhưng trong câu "Tôi bằng tuổi bạn", từ "bằng" mang nghĩa là cùng một mức độ, không khác nhau.
  2. dụ nâng cao:

    • Trong một đoạn văn nói về tình yêu, nếu câu: "Anh ấy rất chân thành", ngữ cảnh xung quanh có thể cho biết đây một mối quan hệ tình cảm sâu sắc, giúp người đọc hiểu hơn về cảm xúc của nhân vật.
Các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Ngữ cảnh xã hội: Khi nói đến một tình huống xã hội, như trong một bữa tiệc hay một cuộc họp, ngữ cảnh này có thể ảnh hưởng đến cách người ta giao tiếp với nhau.
  • Ngữ cảnh văn hóa: Chẳng hạn, trong văn hóa Việt Nam, việc sử dụng từ ngữ kính trọng có thể khác với văn hóa phương Tây. Điều này cũng tạo ra ngữ cảnh khác nhau cho cùng một câu nói.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngữ cảnh (context): Có thể đồng nghĩa với từ "bối cảnh". Tuy nhiên, "bối cảnh" thường được sử dụng trong những trường hợp rộng hơn, không chỉ giới hạn trong ngôn ngữ.
Từ liên quan:
  • Câu: một đơn vị ngôn ngữ hoàn chỉnh, có thể được hiểu hơn khi đặt trong ngữ cảnh.
  • Ý nghĩa: thông điệp ngôn ngữ truyền đạt, thường được làm nhờ vào ngữ cảnh.
Tóm lại:

Ngữ cảnh một yếu tố rất quan trọng trong việc hiểu sử dụng ngôn ngữ.

  1. Toàn thể những câutrước sau một yếu tố ngôn ngữ (từ, câu...) soi sáng nghĩa cho yếu tố đó: Căn cứ vào ngữ cảnh giải thích đoạn văn.

Comments and discussion on the word "ngữ cảnh"